Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mood



/mu:d/

danh từ

(ngôn ngữ học) lối, thức

    imperatives mood lối mệnh lệnh

    subjunctive mood lối cầu khẩn

(âm nhạc) điệu

danh từ

tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình

    to be in a merry mood ở tâm trạng vui vẻ

    a man of moods người tính khí bất thường


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.