Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muddy


/'mʌdi/

tính từ

lầy bùn, lấy lội

vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn

    muddy shoes đôi giày lấm bùn

xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu

    muddy skin da xám xịt

    a muddy river sông đục ngầu

    a muddy voice giọng đục

lộn xộn, hỗn độn

không rõ, mập mờ

    muddy ideas những ý nghĩ mập mờ

ngoại động từ

làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn

làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục

làm rối trí, làm mụ đi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "muddy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.