Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nut



/nʌt/

danh từ

(thực vật học) quả hạch

(từ lóng) đầu

(số nhiều) cục than nhỏ

(kỹ thuật) đai ốc

(từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết

    a hard nut to crack một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai

(từ lóng) công tử bột

(từ lóng) người ham thích (cái gì)

(từ lóng) người điên rồ, người gàn dở

!to be off one's nut

gàn dở, mất trí, hoá điên

!to be nuts on; yo be dend nuts on

(từ lóng) mê, say mê, thích ham

cừ, giỏi

nội động từ

to go nutting đi lấy quả hạch


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.