nut
/nʌt/
danh từ
(thực vật học) quả hạch
(từ lóng) đầu
(số nhiều) cục than nhỏ
(kỹ thuật) đai ốc
(từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết
a hard nut to crack một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai
(từ lóng) công tử bột
(từ lóng) người ham thích (cái gì)
(từ lóng) người điên rồ, người gàn dở
!to be off one's nut
gàn dở, mất trí, hoá điên
!to be nuts on; yo be dend nuts on
(từ lóng) mê, say mê, thích ham
cừ, giỏi
nội động từ
to go nutting đi lấy quả hạch
|
|