Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nutty


/'nʌti/

tính từ

nhiều quả hạch

có mùi vị hạt phỉ

(từ lóng) say mê, thích

    to be nutty on (upon) someone mê ai

(từ lóng) bảnh, diện

(từ lóng) đượm đà, hấp dẫn, thú vị (truyện)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên, quẫn, mất trí


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nutty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.