Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ort


/ɔ:t/

danh từ, (thường) số nhiều

(tiếng địa phương); (từ cổ,nghĩa cổ) rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi


Related search result for "ort"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.