Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ort




ort
[ɔ:t]
danh từ
rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi


/ɔ:t/

danh từ, (thường) số nhiều
(tiếng địa phương); (từ cổ,nghĩa cổ) rác rưởi, vật thừa, đồ bỏ đi

Related search result for "ort"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.