pain
/pein/
danh từ
sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)
to have a pain in the head đau đầu
(số nhiều) sự đau đẻ
(số nhiều) nỗi khó nhọc công sức
to take pains bỏ công sức
hình phạt
pains and penalties các hình phạt
on (under) pain of death sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)
!to be at the pains of doing something
chịu thương chịu khó làm cái gì
!to give someone a pain in the neck
quấy rầy ai, chọc tức ai
ngoại động từ
làm đau đớn, làm đau khổ
does your tooth pain you? răng anh có làm anh đau không?
nội động từ
đau nhức, đau đớn
my arm is paining tay tôi đang đau nhức đây
|
|