Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peel



/pi:l/

danh từ

(sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)

xẻng (để xúc bánh vào lò)

danh từ ((cũng) peal)

cá đù

(Ai-len) cá hồi con

danh từ

vỏ (quả)

    candied peel mứt vỏ quả chanh

ngoại động từ

bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...)

(từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc

nội động từ

tróc vỏ, tróc từng mảng

(từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.