Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
persona


/pə:'sounə/

danh từ

(ngoại giao) người

    persona grata (ngoại giao) người được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người được quý chuộng

    persona non grata (ngoại giao) người không được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng; người không còn được quý chuộng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "persona"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.