Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
photograph



/'foutəgrɑ:f/

danh từ

ảnh, bức ảnh

ngoại động từ

chụp ảnh (ai, cái gì)

nội động từ

chụp ảnh

    I always photograph badly tôi chụp ảnh bao giờ cũng xấu

    to photograph well ăn ảnh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "photograph"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.