pore
/pɔ:/
nội động từ
((thường) over, upon) mải mê nghiên cứu; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm
to pore over a book mải mê nghiên cứu một cuốn sách
to pore upon a problem nghiền ngẫm một vấn đề
(từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào
ngoại động từ
nhìn sát
to pore one's eyes out cúi nhìn sát làm mỏi mắt
danh từ
lỗ chân lông
|
|