Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quoit


/kɔit/

danh từ

cái vòng (để ném thi vào đàn vịt...)

(số nhiều) trò chơi ném vòng

    to plays quoits chơi trò chơi ném vòng

động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) ném như một cái vòng

chơi trò chơi ném vòng


Related search result for "quoit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.