Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
s o s


/,es, ou'es/

danh từ

hiệu báo nguy SOS (tàu biển, máy bay...)

sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng

sự nguy kịch, sự cần cấp cứu


Related search result for "s o s"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.