Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
septate


/'septeit/

tính từ

(sinh vật học) có vách ngăn, chia thành ngăn


Related search result for "septate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.