Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sewage


/'sju:idʤ/

danh từ

nước cống, rác cống

ngoại động từ

bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống


Related search result for "sewage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.