Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shallow



/ʃælou/

tính từ

nông, cạn

    shallow water nước nông

nông cạn, hời hợt

    a shallow love tình yêu hời hợt

danh từ

chỗ nông, chỗ cạn

động từ

làm cạn; cạn đi


Related search result for "shallow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.