Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sieve



/siv/

danh từ

cái giần, cái sàng, cái rây

người hay ba hoa; người hay hở chuyện

ngoại động từ

giần, sàng, rây


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sieve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.