Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sorrow



/'sɔrou/

danh từ

nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền

sự kêu than, sự than van

!the Man of Sorrows

Chúa Giê-xu

nội động từ

buồn rầu, buồn phiền

    to sorrow at (over, for) a misfortune buồn phiền về một điều bất hạnh

đau xót, thương tiếc (ai)

    to sorrow after (for) someone thương tiếc ai, khóc ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sorrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.