Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spat


/spæt/

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spit

danh từ

trứng (sò, trai...)

nội động từ

đẻ, sinh sản (sò, trai...)

danh từ ((thường) số nhiều)

ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng) spatterdashes)

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ

cuộc cãi (nhau) vặt

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.