Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thou


/ðau/

danh từ

(thơ ca) mày, mi, ngươi

ngoại động từ

xưng mày tao

    don't thou me không được mày tao với tôi


Related search result for "thou"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.