toe 
/tou/
danh từ
ngón chân
big toe ngón chân cái
little toe ngón chân út
from top to toe từ đầu đến chân
mũi (giày, dép, ủng)
chân (tường)
phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn
!to tread on someone's toes
(xem) tread
!to turn up one's toes
chết, bỏ đời
ngoại động từ
đặt ngón chân vào
đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)
(thể dục,thể thao) sút (bóng)
(thông tục) đá đít
to toe someone đá đít ai
!to toe in
đi chân chữ bát
!to toe in
đi chân chữ bát
!to toe out
đi chân vòng kiềng
!to toe the line
đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)
tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)
!to make someone toe the line
bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
bắt ai phục tùng
|
|