Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toyer


/'tɔiə/

danh từ

người hay đùa giỡn, người hay giỡn, người hay giễu cợt


Related search result for "toyer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.