Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tatter




tatter
['tætə]
danh từ
miếng; mảnh (vải; giấy)
to hang in tatters
treo lủng lẳng
quần áo rách
dressed in tatters
ăn mặc rách rưới
giẻ rách
người buôn đồ cũ
ngoại động từ
xé rách, biến thành giẻ rách


/'tætə/

danh từ, (thường) số nhiều
miếng, mảnh (vải, giấy)
to tear to tatters xé vụn ra từng mảnh
giẻ rách; quần áo rách rưới
to be in tatters ăn mặc rách rưới

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tatter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.