Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncaused


/'ʌn'kɔ:t/

tính từ

không được gây ra, không được tạo ra; sẵn có


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uncaused"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.