Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
windy



/'windi/

tính từ

có gió, lắm gió, lộng gió

mưa gió, gió b o

(y học) đầy hi

(thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang

    windy talk chuyện dài dòng

(từ lóng) hong sợ, khiếp sợ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "windy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.