|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bại
adj Paralysed, crippled bại cánh tay To have an arm paralysed bại nửa người to have half the body paralyzed, to suffer from hemiplegia In a state of near exhaustion, almost exhausted cái đói ghê gớm làm họ bại hẳn sức the dreadful famine drove them into a state of near exhaustion verb To fail công việc thành hay bại phần lớn là do ở ta failure or success in this undertaking depends mostly on us To be worsted, to be defeated thắng không kiêu, bại không nản no vain glory when victorious, no despondency when defeated
| [bại] | | tính từ | | | paralysed, crippled, palsied | | | bại cánh tay | | To have an arm paralysed | | | bại nửa người | | to have half the body paralyzed, to suffer from hemiplegia | | | in a state of near exhaustion, almost exhausted | | | cái đói ghê gớm làm họ bại hẳn sức | | the dreadful famine drove them into a state of near exhaustion | | động từ | | | to fail, to lose, to miscarry, to be defeated, to be worsted; failure, to suffer a major setback | | | công việc thành hay bại phần lớn là do ở ta | | failure or success in this undertaking depends mostly on us | | | thắng không kiêu, bại không nản | | no vain glory when victorious, no despondency when defeated |
|
|
|
|