Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dụng cụ



noun
equiment; instrument

[dụng cụ]
tool; device; instrument; appliance; utensil; implement; apparatus
Dụng cụ cắt
Edged/cutting tool
Dụng cụ đo lường / quan sát
Measuring/observation instrument
Dụng cụ tra tấn
Instrument of torture
Dụng cụ chính xác
Precision instrument
Dụng cụ làm việc
Work instrument; tool



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.