|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dụng cụ
noun equiment; instrument
| [dụng cụ] | | | tool; device; instrument; appliance; utensil; implement; apparatus | | | Dụng cụ cắt | | Edged/cutting tool | | | Dụng cụ đo lường / quan sát | | Measuring/observation instrument | | | Dụng cụ tra tấn | | Instrument of torture | | | Dụng cụ chính xác | | Precision instrument | | | Dụng cụ làm việc | | Work instrument; tool |
|
|
|
|