Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palatinate




palatinate
[pə'lætinət]
danh từ
(sử học) lãnh địa
màu hoa cà, áo thể thao màu hoa cà (ở trường đại học Đơ-ham)


/pə'lætinit/

danh từ
(sử học) lânh địa sứ quân
màu hoa cà, áo thể thao màu hoa cà (ở trường đại học Đơ-ham)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.