Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ambiguous




ambiguous
[æm'bigjuəs]
tính từ
có nhiều hơn một nghĩa có thể hiểu; lưỡng nghĩa; mơ hồ, nhập nhằng
an ambiguous explanation
lời giải thích mơ hồ
an ambiguous attitude
thái độ nhập nhằng
an ambiguous smile/glance/gesture
nụ cười/cái liếc mắt/cử chỉ khó hiểu



(Tech) lưỡng nghĩa (tt); nhập nhằng, mơ hồ (tt)

/æm'bigjuəs/

tính từ
tối nghĩa
không rõ ràng, mơ hồ; nước đôi, nhập nhằng
ambiguous case trường hợp nhập nhằng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ambiguous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.