Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amphibology




amphibology
[,æmfi'bɔlədʒi]
danh từ
sự chơi chữ; câu nước đôi (có thể hiểu hai cách, hai nghĩa)


/,æmfi'bɔlədʤi/

danh từ
sự chơi chữ; câu nước đôi (có thể hiểu hai cách, hai nghĩa)

Related search result for "amphibology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.