Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
analytical




analytical
[,ænə'litikəl]
Cách viết khác:
analytic
[,ænə'litik]
như analytic


/,ænə'litikəl/

tính từ
dùng phép phân tích
(toán học) dùng phép giải tích
analytical geometry hình học giải tích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "analytical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.