Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
asphyxia




asphyxia
[əs'fiksiə]
Cách viết khác:
asphyxy
[əs'fiksi]
danh từ
(y học) sự ngạt, trạng thái ngạt


/æsfiksiə/ (asphyxy) /æs'fiksi/

danh từ
(y học) sự ngạt, trạng thái ngạt

Related search result for "asphyxia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.