Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bivariate




tính từ
(thống kê) có hai biến số



bivariate
[bai'veəriit]
tính từ
(thống kê) có hai biến số



(thống kê) hai chiều

Related search result for "bivariate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.