Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
briton


/'britn/

danh từ
người Bri-tô (một dân tộc sống ở nước Anh thời La mã đô hộ, cách đây 2000 năm)
(thơ ca) người Anh
(thơ ca) đế quốc Anh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "briton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.