Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bummer




bummer
['bʌmə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng

[bummer]
saying && slang
(See a bummer)


/'bʌmə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng

Related search result for "bummer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.