Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carnivore





carnivore


carnivore

Carnivores are organisms that eat meat.

['kɑ:nivɔ:]
danh từ
động vật ăn thịt
cây ăn sâu bọ


/'kɑ:nivɔ:/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
(động vật học) loài ăn thịt
(thực vật học) cây ăn sâu bọ

Related search result for "carnivore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.