Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chauvinism




chauvinism
['∫ouvinizm]
danh từ
niềm tin vô lý và hung hăng cho rằng đất nước mình là hơn các nước khác; chủ nghĩa sô-vanh


/'ʃouvinizm/

danh từ
chủ nghĩa sô vanh

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.