Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumcise




circumcise
['sə:kəmsaiz]
ngoại động từ
cắt bao quy đầu (của một người đàn ông) theo một lễ nghi tôn giáo hoặc vì những lý do y học
cắt âm vật của một phụ nữ


/'sə:kəmsaiz/

ngoại động từ
cắt bao quy đầu
tẩy rửa (cõi lòng...)

Related search result for "circumcise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.