Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
climactic




climactic
[klai'mæktik]
tính từ
(văn học) theo phép tiến dần
lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất


/klai'mæktik/

tính từ
(văn học) theo phép tiến dần
lên đến tột đỉnh, lên đến điểm cao nhất

Related search result for "climactic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.