Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commensurability




commensurability
[kə,men∫ərə'biliti]
Cách viết khác:
commensurableness
[kə'men∫ərəblnis]
danh từ
tính có thể so được với nhau
(toán học) tính thông ước



tính thông ước
critical c. tính thông ước tới hạn

/kə,menʃərə'biliti/ (commensurableness) /kə'menʃərəblnis/

danh từ
tính có thể so được với nhau
(toán học) tính thông ước

Related search result for "commensurability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.