Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comprehensive





comprehensive
[,kɔmpri'hensiv]
tính từ
bao hàm toàn diện
a comprehensive term
một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm
mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý
the comprehensive faculty
trí thông minh
to have a comprehensive mind
mau hiểu, sáng ý
comprehensive school
trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
comprehensive insurance
sự bảo hiểm mọi rủi ro xảy ra đối với tài xế


/,kɔmpri'hensiv/

tính từ
bao hàm toàn diện
a comprehensive term một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm
mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý
the comprehensive faculty trí thông minh
to have a comprehensive mind mau hiểu, sáng ý !comprehensive school
trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comprehensive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.