Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corticated




corticated
['kɔ:tikeitid]
Cách viết khác:
corticate
['kɔ:tikit]
tính từ
có vỏ
giống vỏ cây


/'kɔ:tikeitid/ (corticate) /'kɔ:tikit/

tính từ
có vỏ
giống vỏ cây

Related search result for "corticated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.