Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cow





cow


cow

Most of the milk we drink comes from cows.

[kau]
danh từ
bò cái
to milk the cow
vắt sữa bò
milking cow
bò sữa
a cow with calf
bò chửa
voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái
cows and kisses
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
till the cow comes home
mãi mãi, lâu dài, vô tận
I'll be with you till the cow comes home
tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi
ngoại động từ
doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
a cowed look
vẻ mặt sợ hãi


/kau/

danh từ
bò cái
to milk the cow vắt bò sữa
milking cow bò sữa
a cow eith (in) calf bò chửa
voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái !cows and kisses
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái !till the cow comes home
mãi mãi, lâu dài, vô tận
I'll be with you till the cow comes home tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi

ngoại động từ
doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
a cowed look vẻ mặt sợ hãi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.