Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cryogenic




cryogenic
[,kraiə'dʒenik]
tính từ
làm đông lạnh
danh từ số nhiều
khoa nghiên cứu về sự đông lạnh



(Tech) thuộc siêu hàn, cryôgênic

Related search result for "cryogenic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.