Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cryptogam




cryptogam
['kriptougæm]
Cách viết khác:
cryptograph
['kriptougrɑ:f]
danh từ
(thực vật học) cây không hoa, cây ẩn hoa


/'kriptcugæm/ (cryptograph) /'kriptougrɑ:f/

danh từ
(thực vật học) cây không hoa, cây ẩn hoa

Related search result for "cryptogam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.