Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curdle




curdle
['kə:dl]
nội động từ
đông lại, đông cục, dón lại
milk curdles
sữa đóng cục
blood curdles
máu đông lại
ngoại động từ
làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the sight curdled his blood
cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy


/'kə:dl/

nội động từ
đông lại, đông cục, dón lại
milk curdles sữa đóng cục
blood curdles máu đông lại

ngoại động từ
làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the sight curdled his blood cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curdle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.