Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cusec




cusec
['kju:sek]
danh từ
cusec (đơn vị lưu lượng)


/'kju:sek/

danh từ
cusec (đơn vị lưu lượng bằng 0, 028 m3 moao gưới

Related search result for "cusec"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.