Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cyder


/'saidə/ (cyder)

/'saidə/

danh từ

rượu táo

!more cider and less talk

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ


Related search result for "cyder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.