Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
declassification




danh từ
sự làm mất tính bí mật, sự tiết lộ



declassification
[di,klæsifi'kei∫n]
danh từ
sự làm mất tính bí mật, sự tiết lộ


Related search result for "declassification"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.