Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deprecation




deprecation
[,depri'kei∫n]
danh từ
sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng
(từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện, lời cầu khẩn, lời khẩn nài


/,depri'keiʃn/

danh từ
sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng
(từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện, lời cầu khẩn, lời khẩn nài

Related search result for "deprecation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.